VN520


              

设立

Phiên âm : shè lì.

Hán Việt : thiết lập.

Thuần Việt : thành lập; thiết lập; mở ra .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành lập; thiết lập; mở ra (tổ chức, cơ cấu)
成立(组织机构等)


Xem tất cả...