Phiên âm : lùn shuō.
Hán Việt : luận thuyết.
Thuần Việt : nghị luận.
nghị luận
议论(多指书面的)
lùnshuōwén.
văn nghị luận.
论说体.
lùnshuōtǐ.
thể loại nghị luận.
theo lí mà nói; lý ra; lẽ ra
按理说
论说这个会他应该常参加, 不知道为什么没有来.
lùnshuō zhège huì tā yīnggāi cháng cānjiā, bù zhīdào wèishéme méiyǒu lái.
lẽ ra