Phiên âm : lùn diǎn.
Hán Việt : luận điểm.
Thuần Việt : luận điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luận điểm议论中的确定意见以及论证这一意见的理由zhè piānwénzhāng lùndiǎn tūchū,tiáolǐfēnmíng.bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.