Phiên âm : lùn nàn.
Hán Việt : luận nan.
Thuần Việt : tranh cãi; tranh luận; biện luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh cãi; tranh luận; biện luận针对对方的论点进行辩论liǎnggè xuépài gèzhí yīshuō,hùxiāng lùnnán.hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.