Phiên âm : lùn zhèng.
Hán Việt : luận chứng.
Thuần Việt : luận chứng; chứng minh.
luận chứng; chứng minh
逻辑学指引用论据来证明论题的真实性的论述过程,是由论据推出论题时所使用的推理形式
论述并证明
论证会.
lùnzhènghùi.
buổi trình bày.
经过调查论证, 综合研究,确定具体措施.
jīngguò diàochá lùnzhèng,zònghé yánjīu,quèdìng jùtǐcuòshī.
thông qua điề