VN520


              

论据

Phiên âm : lùn jù.

Hán Việt : luận cư.

Thuần Việt : luận cứ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luận cứ
逻辑学指用来证明论题的判断
立论的根据(多指事实)


Xem tất cả...