Phiên âm : lùn diào.
Hán Việt : luận điều.
Thuần Việt : luận điệu; giọng điệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luận điệu; giọng điệu议论的倾向; 意见(常含贬义)