Phiên âm : jiǎng huà.
Hán Việt : giảng thoại.
Thuần Việt : nói chuyện; phát biểu; bài nói chuyện.
nói chuyện; phát biểu; bài nói chuyện
说话; 发言
tā hěnhùi jiǎnghuà.
anh ấy rất biết nói chuyện.
这次座谈会没有一个不讲话的.
zhècì zuòtánhùi méiyǒu yīgè bù jiǎnghuà de.
trong buổi hội đàm lần này, không một ai là không phát biể