Phiên âm : jiǎng qiú.
Hán Việt : giảng cầu.
Thuần Việt : coi trọng; chuộng; ưa chuộng.
coi trọng; chuộng; ưa chuộng
重视某一方面,并没法使它实现,满足要求;追求
bànshì yào jiǎngqiú xiàolǜ.
làm việc phải coi trọng hiệu suất.
要讲求实际,不要讲求形式.
yào jiǎngqíu shíjì,bùyào jiǎngqíu xíngshì.
phải coi trọng thực tế, không nên coi trọ