Phiên âm : yì tí.
Hán Việt : nghị đề.
Thuần Việt : đề tài thảo luận; đầu đề bàn luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đề tài thảo luận; đầu đề bàn luận会议讨论的题目quèdìng yìtíxác định đề tài thảo luận中心议题zhōngxīn yìtíđề tài thảo luận chính