Phiên âm : yì huì.
Hán Việt : nghị hội.
Thuần Việt : nghị viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghị viện某些国家的最高立法机关,一般由上下两院组成议会成员由选举产生也叫议院也叫国会某些国家的最高权力机关