VN520


              

议事

Phiên âm : yì shì.

Hán Việt : nghị sự.

Thuần Việt : nghị sự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghị sự
商讨公事
yìshìrìchéng
chương trình nghị sự hàng ngày


Xem tất cả...