Phiên âm : yì dìng.
Hán Việt : nghị định.
Thuần Việt : nghị định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghị định商议决定dāngmiàn yìdìng jiàkuǎn.ngã giá ngay tại chỗ