Phiên âm : yì jià.
Hán Việt : nghị giới.
Thuần Việt : mặc cả; thương lượng giá cả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặc cả; thương lượng giá cả买卖双方或同业共同议定货品价格