Phiên âm : yì zhèng.
Hán Việt : nghị chánh.
Thuần Việt : thảo luận chính sự; bàn việc nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thảo luận chính sự; bàn việc nước议论政事;对政府的方针政策和管理工作等提出意见和建议