VN520


              

议院

Phiên âm : yì yuàn.

Hán Việt : nghị viện.

Thuần Việt : nghị viện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghị viện
议会1.
shàngyìyuàn
thượng nghị viện
下议院
xiàyìyuàn
hạ nghị viện


Xem tất cả...