Phiên âm : yì yuàn.
Hán Việt : nghị viện.
Thuần Việt : nghị viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghị viện议会1.shàngyìyuànthượng nghị viện下议院xiàyìyuànhạ nghị viện