VN520


              

议员

Phiên âm : yì yuán.

Hán Việt : nghị viên.

Thuần Việt : nghị sĩ; nghị viên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghị sĩ; nghị viên
在议会中有正式代表资格,享有表决权的成员


Xem tất cả...