Phiên âm : rèn de.
Hán Việt : nhận đắc.
Thuần Việt : biết được; nhận ra; nhận thấy được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết được; nhận ra; nhận thấy được能够确定某一人或事物是这个人或事物而不是别的wǒ bù rèndé zhè shì shénme huā?tôi không biết đây là hoa gì?