Phiên âm : jì yì.
Hán Việt : kế nghị.
Thuần Việt : trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính商议cóngchángjìyì.tính chuyện lâu dài.