Phiên âm : jì qióng lì qū.
Hán Việt : kế cùng lực khuất.
Thuần Việt : sức cùng lực kiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức cùng lực kiệt计谋穷尽,力量耗竭形容穷途末路、气数将尽