Phiên âm : jì shí gōng zì.
Hán Việt : kế thì công tư.
Thuần Việt : lương giờ; lương tính theo giờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương giờ; lương tính theo giờ按照劳动时间多少技术熟练程度来计算的工资