Phiên âm : jì rìér dài.
Hán Việt : kế nhật nhi đãi.
Thuần Việt : trong tầm tay; trong dự tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong tầm tay; trong dự tính达到目标的日子已是预期中的事