Phiên âm : jì shù qì.
Hán Việt : kế sổ khí.
Thuần Việt : máy đếm; máy tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy đếm; máy tính能自动记录数目的仪器种类很多,根据机械、光电、电磁等不同原理制成,在科学研究和生产技术中广泛应用