Phiên âm : jì chū wàn quán.
Hán Việt : kế xuất vạn toàn.
Thuần Việt : kế hoạch chu toàn; kế hoạch chu đáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kế hoạch chu toàn; kế hoạch chu đáo计划周全,极为稳当,万无一失