Phiên âm : jì shàng xīn lái.
Hán Việt : kế thượng tâm lai.
Thuần Việt : nảy ra ý hay; nảy ra sáng kiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nảy ra ý hay; nảy ra sáng kiến妙计忽然从心底构想出来