Phiên âm : jǐng tàn.
Hán Việt : cảnh tham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
負責偵察、探訪等工作的警務人員。例這部影片中的警探幹練精明, 破案迅速, 真令人佩服。負責偵察、探訪等警務的人員。