VN520


              

警犬

Phiên âm : jǐng quǎn.

Hán Việt : cảnh khuyển .

Thuần Việt : chó nghiệp vụ; cảnh khuyển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chó nghiệp vụ; cảnh khuyển. 受過訓練, 能幫助人偵察、搜捕、戒備的狗.


Xem tất cả...