Phiên âm : jǐng quǎn.
Hán Việt : cảnh khuyển .
Thuần Việt : chó nghiệp vụ; cảnh khuyển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chó nghiệp vụ; cảnh khuyển. 受過訓練, 能幫助人偵察、搜捕、戒備的狗.