VN520


              

警心滌慮

Phiên âm : jǐng xīn dí lǜ.

Hán Việt : cảnh tâm địch lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使內心清明警覺, 消除雜念。《清史稿.卷二六九.明珠傳》:「至於緊要員缺, 特令會同推舉, 原期得人, 亦欲令被舉者警心滌慮, 恐致累及舉者, 而貪黷匪類, 往往敗露。」


Xem tất cả...