Phiên âm : jǐng wèi.
Hán Việt : cảnh vệ.
Thuần Việt : cảnh vệ; bảo vệ; canh gác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh vệ; bảo vệ; canh gác用武装力量实行警戒保卫jǐngwèilián.đội cảnh vệlính cảnh vệ指执行这种任务的人