Phiên âm : jǐng bèi sēn yán.
Hán Việt : cảnh bị sâm nghiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巡警防備等事都能嚴緊周密。如:「各營區的警備森嚴, 閒人無法隨意進入。」