Phiên âm : zhèng yán.
Hán Việt : chứng ngôn.
Thuần Việt : bảng tường trình; tờ khai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng tường trình; tờ khai. 證人就所知道的與案件有關的事實、情節所作的陳述.