VN520


              

證左

Phiên âm : zhèng zuǒ.

Hán Việt : chứng tả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當時親知親見其事, 可以證明實際情形的人。《漢書.卷九九.王莽傳中》:「召會吏民, 逮捕證左。」


Xem tất cả...