VN520


              

證見

Phiên âm : zhèng jiàn.

Hán Việt : chứng kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

證據、證明。《初刻拍案驚奇》卷三三:「若兄弟十年不來, 其間萬一有些好歹, 這紙文書便是個老大的證見。」《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「王老員外結扭了崔寧, 四鄰舍都是證見。」


Xem tất cả...