Phiên âm : zhèng jiàn.
Hán Việt : chứng kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
證據、證明。《初刻拍案驚奇》卷三三:「若兄弟十年不來, 其間萬一有些好歹, 這紙文書便是個老大的證見。」《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「王老員外結扭了崔寧, 四鄰舍都是證見。」