VN520


              

證照

Phiên âm : zhèng zhào.

Hán Việt : chứng chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.證件與護照的合稱。例出入境證照2.證件與護照上的照片。例證照攝影
1.證件與護照的合稱。如:「出入境證照」。2.證件與護照上的照片。如:「證照攝影」。3.通過專業考試認證取得的執照。如:「會計師證照」、「不動產估價師證照」。


Xem tất cả...