Phiên âm : zhèng hūn rén.
Hán Việt : chứng hôn nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在行婚禮時, 為當事人於結婚證書上蓋章, 證明婚姻事實與合法的人。