VN520


              

證交稅

Phiên âm : zhèng jiāo shuì.

Hán Việt : chứng giao thuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

證券交易稅的縮稱。指對證券的交易金額, 由出售證券者所繳納的租稅。
證券交易稅的縮稱。指對證券的交易金額, 由出售證券者所繳納的租稅。


Xem tất cả...