Phiên âm : zhèng jiāo shuì.
Hán Việt : chứng giao thuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
證券交易稅的縮稱。指對證券的交易金額, 由出售證券者所繳納的租稅。證券交易稅的縮稱。指對證券的交易金額, 由出售證券者所繳納的租稅。