Phiên âm : zhèng zhāng.
Hán Việt : chứng chương .
Thuần Việt : huy hiệu; phù hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huy hiệu; phù hiệu. 學校、機關、團體發給本單位人員證明身分的標志, 多用金屬制成, 佩在胸前.