Phiên âm : zhèng wù.
Hán Việt : chứng vật .
Thuần Việt : vật chứng; chứng cớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật chứng; chứng cớ. 能證明有關案件事實的物件.