Phiên âm : zhèng míng wén jiàn.
Hán Việt : chứng minh văn kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可供證明特定事實的文件。例駕駛執照亦可作為身分的證明文件。可供證明特定事實的文件。如:「駕駛執照亦可作為身分的證明文件。」