Phiên âm : zhèng yǐn.
Hán Việt : chứng dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說明事實所援引的證據。《北史.卷四三.刑巒傳》:「每公卿會議, 事關典故, 邵援筆立就, 證引該洽。」