VN520


              

證引

Phiên âm : zhèng yǐn.

Hán Việt : chứng dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說明事實所援引的證據。《北史.卷四三.刑巒傳》:「每公卿會議, 事關典故, 邵援筆立就, 證引該洽。」


Xem tất cả...