Phiên âm : zhèng zuǒ.
Hán Việt : chứng tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當時親知親見其事, 可以證明實際情形的人。《漢書.卷九九.王莽傳中》:「召會吏民, 逮捕證左。」