Phiên âm : zhèng quàn.
Hán Việt : chứng khoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
證券市場
♦Giấy làm bằng (văn kiện) thay cho tiền bạc hoặc vật phẩm (cổ phiếu 股票, trái khoán 債券...).