VN520


              

謝屐

Phiên âm : xiè jī.

Hán Việt : tạ kịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種旅遊、登山時所穿的鞋。參見「謝公屐」條。《警世通言.卷一九.崔衙內白鷂招妖》:「暗想雲峰尚在, 宜陪謝屐重攀。」


Xem tất cả...