Phiên âm : xiè méi qián.
Hán Việt : tạ môi tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感謝媒人做成親事所送的紅包。《紅樓夢》第五七回:「今兒又管成了一件事, 不知得多少謝媒錢?」