VN520


              

謝媒錢

Phiên âm : xiè méi qián.

Hán Việt : tạ môi tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感謝媒人做成親事所送的紅包。《紅樓夢》第五七回:「今兒又管成了一件事, 不知得多少謝媒錢?」


Xem tất cả...