Phiên âm : xiè mù.
Hán Việt : tạ mạc.
Thuần Việt : chào cảm ơn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chào cảm ơn (diễn viên ra sân khấu chào cảm ơn khán giả). 演出閉幕后觀眾鼓掌時, 演員站在臺前向觀眾敬禮, 答謝觀眾的盛意.