VN520


              

謝幕

Phiên âm : xiè mù.

Hán Việt : tạ mạc.

Thuần Việt : chào cảm ơn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chào cảm ơn (diễn viên ra sân khấu chào cảm ơn khán giả). 演出閉幕后觀眾鼓掌時, 演員站在臺前向觀眾敬禮, 答謝觀眾的盛意.


Xem tất cả...