VN520


              

謝啟

Phiên âm : xiè qǐ.

Hán Việt : tạ khải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示謝意的啟事。如:「報上登了一則感謝善心人士濟助的謝啟。」


Xem tất cả...