Phiên âm : xiè ēn.
Hán Việt : tạ ân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感謝恩賞。《大宋宣和遺事.利集》:「令帝謝恩。帝拜受, 使人持其物同歸。」《紅樓夢》第七二回:「旺兒家的會意, 忙爬下就給賈璉磕頭謝恩。」