VN520


              

謝恩

Phiên âm : xiè ēn.

Hán Việt : tạ ân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感謝恩賞。《大宋宣和遺事.利集》:「令帝謝恩。帝拜受, 使人持其物同歸。」《紅樓夢》第七二回:「旺兒家的會意, 忙爬下就給賈璉磕頭謝恩。」


Xem tất cả...