Phiên âm : xiè bìng.
Hán Việt : tạ bệnh .
Thuần Việt : cáo ốm; cáo bệnh; lấy cớ ốm để từ chối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cáo ốm; cáo bệnh; lấy cớ ốm để từ chối. 推脫有病.