Phiên âm : huǎng huà lián piān.
Hán Việt : hoang thoại liên thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 直言無隱, .
形容謊話極多。如:「他總是謊話連篇, 如今已沒有人相信他。」