Phiên âm : huǎng zhà.
Hán Việt : hoang trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺騙、作偽。元.張國賓《合汗衫》第二折:「哎兒也, 你個聰明人怎便聽他謊詐!」